New
Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL
17.000.000
| Thương hiệu | Lenovo | |
| Series | ThinkBook 14 G6 IRL | |
| Tổng quan | ||
| Màu sắc | Mineral Grey | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home | |
| CPU | INTEL CORE I5 13420H | |
| Màn hình | 14 “FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC | |
| RAM | 16GB DDR4-3200 MHz | |
| Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe | |
| Card đồ họa | Intel graphic HD | |
| Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm | |
| Trọng lượng | 1.4 kg | |
| Bảo hành | Bảo hành 2 năm chính hãng Lenovo | |
| CPU | ||
| Loại CPU | INTEL CORE I5 | |
| Tốc độ xử lý | 3.3 tốc độ lên đến 4.5 GHz | |
| Số Lõi | 12 cores, 16 threads) | |
| CPU L3 Cache | 18 MB | |
| Màn hình | ||
| Kích thước màn hình | 14″ | |
| Cảm ứng | Không | |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) | |
| Loại màn hình | IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC | |
| Card đồ họa | ||
| GPU/VPU | Intel UHD Graphics | |
| Bộ nhớ card đồ họa | Share | |
| Loại card đồ họa | Card đồ họa tích hợp | |
| Ổ cứng / Lưu trữ | ||
| Tổng dung lượng | 512GB | |
| Ổ cứng SSD | 1 x 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×2 NVMe | |
| Ổ cứng cơ | Không | |
| Ổ đĩa quang | Không | |
| Bộ nhớ RAM | ||
| Dung lượng | 8 GB | |
| Tốc độ | DDR4-3200 MHz | |
| Tổng số khe RAM | 2 | |
| Số khe còn trống | 1 | |
| Hỗ trợ nâng cấp tối đa | 40GB | |
| Cổng kết nối | ||
| USB Type-A | 2 x USB 3.2 (Gen 1) | |
| USB Type-C | 1 x USB-C Gen 2 (Supports Audio, Video and Data Transfer) | |
| Display | HDMI 1.4b | |
| Audio | Headphone / microphone combo jack | |
| Thiết bị đầu vào | ||
| Touchpad | ||
| Bàn phím | Non-backlit, English | |
| Đèn bàn phím | Không | |
| Đọc thẻ nhớ | 4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC) | |
| Bảo mật vân tay | Có | |
| Âm thanh và Camera | ||
| Hệ thống âm thanh | Dolby®Audio™ | |
| Loa | Loa âm thanh nổi | |
| Microphones | Micro mảng đôi | |
| Webcam | HD 720p | |
| Kết nối mạng | ||
| LAN | 100/1000M | |
| WLAN | WiFi 6 802.11 2 x 2 AX | |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.0 | |
| Năng lượng | ||
| Công suất nguồn | 65W USB-C Slim | |
| Pin | 3 cell 45Wh internal battery | |


















